Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Ý nghĩa xét nghiệm điện giải đồ Na, K, Cl? Khi nào cần thực hiện?

Ý nghĩa xét nghiệm điện giải đồ được quan tâm của nhiều người do đây là xét nghiệm phản ánh trạng thái cân bằng nội môi của cơ thể thông qua các ion Na, K, Cl. Sự cân bằng điện giải giúp duy trì áp lực thẩm thấu, ổn định pH máu, bảo đảm hoạt động thần kinh cơ và chức năng tim mạch. Bài viết của Đất Việt Medical sẽ chia sẻ ý nghĩa và thời điểm cần thực hiện xét nghiệm này.

ý nghĩa của máy xét nghiệm điện giải đồ

Đọc thêm:

Xét nghiệm điện giải đồ là gì? Các chất điện giải chính cần biết

Xét nghiệm điện giải đồ là xét nghiệm định lượng nồng độ các ion hòa tan mang điện tích trong huyết thanh hoặc huyết tương, từ đó đánh giá tình trạng cân bằng dịch thể và kiềm toan của cơ thể. Các chất điện giải đóng vai trò trung tâm trong duy trì ổn định thể tích dịch ngoại bào, dẫn truyền xung động thần kinh và kiểm soát co bóp cơ tim. 

Rối loạn điện giải là biến cố thường gặp ở bệnh nhân suy thận, suy tim, tiêu chảy kéo dài, nôn ói hoặc dùng thuốc lợi tiểu kéo dài. Các chất điện giải chính thường được chỉ định xét nghiệm là: Na, K, Cl. Việc định lượng các ion này thông qua xét nghiệm điện giải đồ giúp sàng lọc sớm các bất thường này trước khi xuất hiện biến chứng lâm sàng. Đồng thời, theo dõi đáp ứng điều trị và định hướng chẩn đoán nguyên nhân rối loạn nội môi.

Ý nghĩa xét nghiệm điện giải đồ Na, K, Cl

Xét nghiệm điện giải đồ Na, K, Cl giúp xác định mức độ sai lệch từng ion để định hướng nguyên nhân bệnh lý và đánh giá nguy cơ biến chứng. Cụ thể:

1. Ý nghĩa chỉ số Natri (Na) trong điện giải đồ

tìm  hiểu ý nghĩa của xét nghiệm điện giải đồ

Natri phản ánh khả năng điều hòa thể tích dịch ngoại bào và áp lực thẩm thấu. Chỉ số điện giải đồ bình thường của Natri (3.5 – 5 mmol/L trong máu toàn phần hoặc 3.7 – 5.1 mmol/L trong huyết thành) giúp bảo đảm ổn định huyết áp và hoạt động thần kinh cơ. Khi xét nghiệm điện giải đồ ghi nhận Na tăng hoặc giảm sẽ gợi ý các rối loạn nước, bệnh thận hoặc bệnh nội tiết. Nhận biết sớm thay đổi Na là cơ sở dự phòng biến chứng thần kinh cấp tính hoặc tụt huyết áp đột ngột.

2. Ý nghĩa chỉ số Kali (K) trong điện giải đồ

Kali quyết định điện thế màng tế bào và ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng dẫn truyền thần kinh cơ và nhịp tim. Xét nghiệm điện giải đồ K giúp nhận diện sớm tình trạng tăng hoặc giảm K trước khi xuất hiện biến chứng loạn nhịp đe dọa tính mạng. Chỉ số điện giải đồ bình thường của K (3.5 – 5 mmol/L trong máu toàn phần và 5.1 mmol/L trong huyết thanh) cho phép đánh giá hiệu quả điều trị lợi tiểu, theo dõi bệnh thận và sàng lọc biến chứng toan kiềm.

3. Ý nghĩa chỉ số Clorua (Cl) trong điện giải đồ

Ý nghĩa xét nghiệm điện giải đồ clorua: Phản ánh tình trạng cân bằng kiềm toan và tham gia duy trì áp lực thẩm thấu cùng Natri. Khi Cl tăng hoặc giảm trong kết quả xét nghiệm điện giải đồ (chỉ số điện giải Cl bình thường trong máu là 97 – 105 mmol/L) sẽ định hướng tới nhiễm toan chuyển hóa, nhiễm kiềm hoặc các rối loạn hô hấp và tuần hoàn. Việc diễn giải đúng nồng độ Cl giúp hỗ trợ phân tầng nguy cơ và theo dõi tiến triển trong nhiều bệnh hệ thống.

Khi nào cần chỉ định xét nghiệm điện giải đồ?

xét nghiệm điện giải đồ

Xét nghiệm điện giải đồ Na, K, Cl thường được bác sĩ chỉ định khi có nghi ngờ rối loạn cân bằng điện giải, giúp đánh giá tình trạng nội môi và hỗ trợ chẩn đoán nhiều bệnh lý cấp tính cũng như mạn tính. Bất kỳ rối loạn về nồng độ natri, kali hoặc clorua đều có thể tác động trực tiếp lên chức năng thần kinh cơ và tim mạch. Do đó nhận diện sớm và định lượng chính xác là điều quan trọng để ngăn ngừa biến chứng. Người bệnh nên được chỉ định xét nghiệm điện giải đồ trong các trường hợp sau:

  • Buồn nôn, nôn kéo dài;
  • Rối loạn tri giác, tâm lý hoang mang hoặc lú lẫn;
  • Cơ thể mệt mỏi kéo dài hoặc kiệt sức không rõ nguyên nhân;
  • Nhịp tim không đều, đánh trống ngực hoặc nghi ngờ rối loạn dẫn truyền tim.

Giới thiệu máy xét nghiệm điện giải đồ IMS-972 Popular

máy xét nghiệm điện giải đồ mua ở đâu tốt 

Máy xét nghiệm điện giải IMS-972 Popular ứng dụng công nghệ điện cực chọn lọc ion giúp định lượng nhanh và chính xác các chỉ số điện giải như Na⁺, K⁺, Cl⁻, iCa, nCa, TCa và pH (tùy model). Thiết bị chấp nhận đa dạng loại bệnh phẩm gồm huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần và nước tiểu pha loãng, đáp ứng cho nhiều kịch bản lâm sàng từ cấp cứu đến theo dõi thường quy. 

Máy có tốc độ đo dưới 30 giây mỗi mẫu, độ lặp lại ổn định và khả năng lưu đến 10.000 kết quả, giúp giảm tải thao tác thủ công và tăng năng lực thông lượng cho phòng xét nghiệm.

Bên cạnh đó, IMS-972 Popular sở hữu phần mềm tự động theo dõi và hiệu chỉnh điện thế để bảo đảm độ chính xác đo lâu dài. Hệ thống làm sạch và xả rửa kép hạn chế tắc nghẽn, giảm nguy cơ nhiễm chéo và kéo dài tuổi thọ điện cực. 

Cơ chế hiệu chuẩn tự động hai điểm đảm bảo độ tin cậy dữ liệu trong xét nghiệm điện giải đồ ngay cả khi chạy tần suất cao. Máy có cơ chế bảo vệ dữ liệu khi mất điện và có thể tắt bất cứ lúc nào để tiết kiệm hóa chất, phù hợp các đơn vị xét nghiệm có nhu cầu không liên tục trong ngày. 

Với lợi thế về cấu hình, tốc độ và dễ vận hành, máy điện giải đồ IMS-972 Popular là lựa chọn phù hợp cho phòng khám và bệnh viện muốn gia tăng chất lượng kiểm soát các chỉ số điện giải đồ bình thường và bất thường trên bệnh nhân.

Như vậy, ý nghĩa xét nghiệm điện giải đồ nằm ở việc phát hiện sớm rối loạn Na, K, Cl giúp ngăn ngừa biến chứng tim mạch, thần kinh và thận. Đây là xét nghiệm lõi trong thực hành lâm sàng và cần thực hiện đúng chỉ định. Nếu quý khách cần trang bị máy xét nghiệm điện giải, hãy liên hệ Đất Việt Medical qua Hotline 0901.333.689 để được tư vấn giải pháp thiết bị chính hãng và tối ưu vận hành cho phòng xét nghiệm.

25 Oct 2025

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích phản ứng nhỏ  ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy xét nghiệm huyết học Z52

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Xét nghiệm máu toàn phần và 5 chỉ số bạch cầu
  • Tốc độ phân tích 40 test/ giờ
  • Ứng dụng phương pháp tán xạ laser
  • Thiết kế thông minh, màn hình cảm ứng dễ dàng thao tác.

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689