Hotline: 0901 333 689   |   Mail: datvietmedi@gmail.com

Ý nghĩa xét nghiệm nước tiểu 10 thông số? Cách thực hiện?

Ý nghĩa xét nghiệm nước tiểu 10 thông số nằm ở khả năng giúp bác sĩ sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý liên quan đến thận, gan, đường tiết niệu, chuyển hóa hay nội tiết. Thông qua mẫu nước tiểu, người bệnh có thể được kiểm tra tới 10 chỉ số khác nhau chỉ trong vài phút với thao tác đơn giản nhưng mang lại giá trị lâm sàng cao. Bài viết hôm nay của Đất Việt Medical sẽ giới thiệu với bạn những thông tin về loại xét nghiệm này. 

ý nghĩa của máy xét nghiệm nước tiểu

Đọc thêm:

Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số là gì?

Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (còn gọi là tổng phân tích nước tiểu cơ bản bằng que thử nhanh) là phương pháp xét nghiệm nhằm đánh giá các đặc tính vật lý và hóa học của nước tiểu. Phương pháp này sử dụng que thử nhúng trực tiếp vào mẫu nước tiểu để phát hiện sự hiện diện và nồng độ tương đối của các chất hòa tan, đồng thời cung cấp thông tin sơ bộ về tình trạng chức năng thận, gan, chuyển hóa glucose, nhiễm trùng đường tiết niệu và rối loạn chuyển hóa.

Cụ thể, que thử chứa 10 vùng phản ứng hóa học, mỗi vùng tương ứng với một chỉ số như: Glucose, protein, ketone, bilirubin, urobilinogen, hồng cầu, bạch cầu, nitrite, pH và tỷ trọng nước tiểu. Sau vài giây nhúng vào nước tiểu, các vùng trên que đổi màu tùy theo nồng độ chất có trong mẫu. Màu sắc này được so sánh với bảng màu chuẩn để đưa ra kết quả sơ bộ.

máy xét nghiệm nước tiểu nào tốt 

Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số thường được chỉ định trong các đợt khám sức khỏe định kỳ, khi có triệu chứng tiểu buốt, tiểu ra máu, tiểu đục hoặc nghi ngờ các bệnh lý thận, gan, đái tháo đường, hay nhiễm khuẩn tiết niệu. Đây là xét nghiệm đơn giản, không xâm lấn, chi phí thấp nhưng rất hữu ích trong phát hiện bệnh sớm và theo dõi điều trị bệnh.

Ý nghĩa xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và phát hiện sớm nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là ý nghĩa từng thông số xét nghiệm:

  • Glucose (GLU): Chỉ số này giúp phát hiện dấu hiệu đái tháo đường, rối loạn dung nạp đường hoặc tổn thương ống thận. Bình thường không có glucose trong nước tiểu hoặc rất thấp;
  • Bilirubin (BIL): Đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý gan mật như xơ gan, viêm gan virus, vàng da tắc mật, sỏi mật hoặc ung thư gan. Bình thường gần như không có bilirubin trong nước tiểu;
  • Ketone (KET): Ketone xuất hiện khi cơ thể chuyển hóa chất béo bất thường, thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường, thai phụ ăn uống kém, hoặc người ăn kiêng nghiêm ngặt. Kết quả bình thường là âm tính;
  • Tỷ trọng nước tiểu (SG): Chỉ số này giúp đánh giá khả năng cô đặc nước tiểu của thận, giúp phát hiện các vấn đề như mất nước, suy thận, hoặc tiểu nhiều do tiểu đường;
  • Hồng cầu niệu (BLD): Hồng cầu niệu xuất hiện trong viêm cầu thận, sỏi thận, nhiễm trùng tiết niệu hoặc chấn thương đường tiểu. Bình thường không có hồng cầu trong nước tiểu;
  • Độ pH nước tiểu: pH thể hiện độ acid/kiềm của nước tiểu. pH bất thường có thể liên quan đến nhiễm trùng, sỏi tiết niệu, rối loạn chuyển hóa;
  • Protein (PRO): Protein giúp phát hiện bệnh thận, tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc nhiễm trùng. Protein niệu kéo dài là dấu hiệu cảnh báo tổn thương thận;
  • Urobilinogen (UBG): Urobilinogen giúp đánh giá chức năng gan và phân biệt nguyên nhân vàng da. Urobilinogen tăng cao khi gan bị tổn thương, giảm trong tắc mật;
  • Nitrite (NIT): Nitrite giúp chỉ điểm nhiễm khuẩn đường tiết niệu, do một số vi khuẩn biến đổi nitrat thành nitrite;
  • Bạch cầu (LEU): Chỉ số bạch cầu trong nước tiểu là dấu hiệu của viêm, nhiễm trùng niệu đạo, bàng quang hoặc thận. Bạch cầu tăng cao khi có nhiễm trùng tiểu.

Giá trị tham chiếu ý nghĩa xét nghiệm nước tiểu

máy xét nghiệm nước tiểu chuẩn 

Theo bác sĩ, mỗi chỉ số xét nghiệm nước tiểu có cách đọc và giá trị khác nhau. Dưới đây là các giá trị tham chiếu xét nghiệm nước tiểu chuẩn y khoa thường được các bác sĩ sử dụng:

  • Màu sắc: Vàng (vàng nhạt đến vàng đậm)
  • Độ trong/đục: Trong hoặc hơi đục
  • pH: 4.5 - 8
  • Tỷ trọng (Specific gravity): 1.005 - 1.025
  • Glucose: ≤ 130 mg/dL
  • Ketones: Không có
  • Nitrites: Âm tính
  • Leukocyte esterase: Âm tính
  • Bilirubin: Âm tính
  • Urobilinogen: 0.5 - 1 mg/dL
  • Máu (Blood): ≤ 3 tế bào hồng cầu (RBCs)
  • Protein: ≤ 150 mg/dL
  • RBCs: ≤ 2 RBCs/hpf
  • WBCs: ≤ 2 - 5 WBCs/hpf

Cách lấy mẫu nước tiểu xét nghiệm đúng cách

Để đảm bảo kết quả xét nghiệm nước tiểu chính xác, người bệnh cần thu thập mẫu nước tiểu đúng cách. Các chuyên gia khuyến cáo người bệnh nên lấy mẫu nước tiểu theo các bước sau:

  • Rửa sạch vùng kín bằng nước sạch (không dùng xà phòng) trước khi lấy mẫu để tránh nhiễm tạp khuẩn hoặc tế bào;
  • Lấy mẫu giữa dòng nước tiểu (tức là sau vài giây kể từ khi bắt đầu tiểu, người bệnh mới đưa cốc vào hứng phần nước tiểu để mang đi xét nghiệm);
  • Dùng cốc vô trùng (không chạm tay vào miệng cốc, đậy kín sau khi lấy mẫu);
  • Giao mẫu cho phòng xét nghiệm trong vòng 1 giờ. Nếu để lâu, kết quả xét nghiệm có thể bị sai lệch do thay đổi thành phần nước tiểu.

Nếu có yêu cầu đặc biệt từ bác sĩ như nhịn tiểu, nhịn ăn, không dùng thuốc,... người bệnh nên tuân thủ theo hướng dẫn cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả chẩn đoán và điều trị bệnh. 

Câu hỏi thường gặp

Cách đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu đúng làm thế nào?

Để đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu bằng que thử, người dùng so sánh màu sắc tại từng vùng phản ứng trên que với bảng màu chuẩn trên bao bì. Mỗi vùng tương ứng với một chỉ số như: Glucose, protein, máu, ketone… Màu sắc của mỗi vùng sẽ đại diện cho một khoảng giá trị khác nhau. Tuy nhiên, cách đọc bằng mắt thường có nhiều nhược điểm về sai số và tốc độ, do đó nhiều cơ sở y tế đã đưa vào sử dụng các máy xét nghiệm nước tiểu nhằm nâng cao hiệu quả xét nghiệm. 

Xét nghiệm nước tiểu có chính xác không?

xét nghiệm nước tiểu mang  ý nghĩa gì 

Câu trả lời là có! Tuy nhiên, kết quả còn phụ thuộc nhiều vào quy trình và phương thức thực hiện. Xét nghiệm nước tiểu có thể thực hiện bằng mắt thường  hoặc máy xét nghiệm nước tiểu. Xét nghiệm nước tiểu bằng máy sẽ đem lại kết quả chính xác hơn. Hiện có một số model máy xét nghiệm nước tiểu được tin dùng trên thị trường như BC400, các máy xét nghiệm nước tiểu của hãng Zybio: U1600, U2600 và U3600. Các máy này do Đất Việt Medical phân phối chính hãng, đảm bảo kết quả nhanh chóng và chính xác. Nếu quý khách cần được tư vấn thêm về sản phẩm, hãy gọi đến hotline 0901.333.689!

Hiểu rõ ý nghĩa xét nghiệm nước tiểu sẽ giúp bạn theo dõi tình trạng sức khỏe tốt hơn, đặc biệt là trong việc phát hiện sớm các bệnh lý về thận, tiết niệu hay chuyển hóa. Để có kết quả chính xác, hãy lấy mẫu đúng cách theo hướng dẫn từ nhân viên y tế. Nếu chưa có kinh nghiệm đọc kết quả xét nghiệm nước tiểu, bạn nên liên hệ với bác sĩ để được tư vấn thêm, đảm bảo đọc đúng chỉ số, chẩn đoán bệnh chính xác. 

29 May 2025

Hỏi Đáp:
Please choose a unique and valid username.

Sản phẩm nổi bật

Máy xét nghiệm huyết học Z3

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Máy xét nghiệm huyết học thế hệ mới với tốc độ 70 test/h
  • Phân tích 3 thành phần bạch cầu, 21 thông số.
  • Chỉ sử dụng 2 loại hóa chất (Diluent ; Lyse )
  • Thiết kế thông minh, ít tiêu hao hóa chất, ít bảo trì hệ thống
  • Độ lặp lại rất tốt, giới hạn tuyến tính cao và tỷ lệ nhiễm chéo thấp  

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy sinh hóa tự động EXC 200

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: ZYBIO
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Tốc độ 240 test/h, chức năng truy cập ngẫu nhiên, nạp mẫu liên tục, chạy mẫu cấp cứu.
  • Tích hợp màn hình màu cảm ứng ngay trên thân máy
  • Hệ thống quang học ma trận khép kín với 12 bước sóng
  • Thể tích phản ứng nhỏ  ( 90- 450 µl )
  • Khay phản ứng ổn định nhiệt độ sử dụng công nghệ ủ khô

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Máy điện giải mini ISE

Trạng thái: Có sẵn

Hãng sản xuất: CORNLEY
Nước sản xuất: Trung Quốc

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện thông minh
  • Thể tích mẫu tối tiểu 90 µl
  • Thời gian phân tích nhanh chóng 25s
  • Thiết kế di động, trọng lượng chỉ gần 4 kg
  • Hỗ trợ máy in có dây, không dây qua USB/ Wifi

Tải Brochure Tiếng ViệtTải Brochure Tiếng Anh Tải thông số kỹ thuật Hướng dẫn sử dụng

Video liên quan

Xem thêm

0901.333.689